--

giải ngũ

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: giải ngũ

+  

  • Be demobilized, be discharged [honourably] from the army
    • Hết hạn tòng quân được giải ngũ
      To be demobilized affter onne's term of compulsory military service
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "giải ngũ"
Lượt xem: 542